--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bịt mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bịt mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịt mắt
Your browser does not support the audio element.
+
Blindfold
Fool, cheat
Trò bịt mắt bắt dê
Blind-man's-buff
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
bịt mắt
:
Blindfold
+
hoăng
:
Pervading (nói về mùi hôi thối)Con cá ươn thối hoăngA stale fish with a pervading stink
+
amen corner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)
+
commodities exchange
:
việc trao đổi hàng hóa cho sự chuyển giao trong tương lai.